Từ "computer expert" trong tiếng Anh có nghĩa là "chuyên gia máy tính" trong tiếng Việt. Đây là một danh từ dùng để chỉ những người có kiến thức sâu rộng và kỹ năng cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin, máy tính, phần mềm, phần cứng, hoặc các ứng dụng liên quan đến máy tính.
Cách sử dụng và ví dụ:
Ví dụ: "As a computer expert, she was invited to speak at the international technology conference." (Với tư cách là một chuyên gia máy tính, cô ấy đã được mời phát biểu tại hội nghị công nghệ quốc tế.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Computer (danh từ): máy tính.
Expert (danh từ): chuyên gia, người có chuyên môn.
Computing expert: có thể sử dụng để chỉ một người có chuyên môn trong tính toán hoặc khoa học máy tính.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
IT specialist: chuyên gia công nghệ thông tin.
Tech guru: một người có kiến thức sâu sắc về công nghệ, thường được xem là một người có tầm ảnh hưởng trong lĩnh vực công nghệ.
Technologist: chuyên gia công nghệ, người làm việc với các công nghệ hiện đại.
Các từ liên quan và cụm từ (idioms, phrasal verbs):
Tech-savvy: hiểu biết về công nghệ, dùng để chỉ những người có khả năng sử dụng công nghệ một cách thành thạo.
Upgrade (động từ): nâng cấp, cải thiện.
Tổng kết:
"Computer expert" là một từ chỉ những người có chuyên môn và kỹ năng cao trong lĩnh vực máy tính và công nghệ thông tin. Họ có thể giúp giải quyết vấn đề kỹ thuật, tư vấn về công nghệ, hoặc phát triển phần mềm.