Characters remaining: 500/500
Translation

computer expert

Academic
Friendly

Từ "computer expert" trong tiếng Anh có nghĩa "chuyên gia máy tính" trong tiếng Việt. Đây một danh từ dùng để chỉ những người kiến thức sâu rộng kỹ năng cao trong lĩnh vực công nghệ thông tin, máy tính, phần mềm, phần cứng, hoặc các ứng dụng liên quan đến máy tính.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: "He is a computer expert who helps companies solve their IT problems." (Anh ấy một chuyên gia máy tính giúp các công ty giải quyết vấn đề công nghệ thông tin của họ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: "As a computer expert, she was invited to speak at the international technology conference." (Với tư cách một chuyên gia máy tính, ấy đã được mời phát biểu tại hội nghị công nghệ quốc tế.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Computer (danh từ): máy tính.
  • Expert (danh từ): chuyên gia, người chuyên môn.
  • Computing expert: có thể sử dụng để chỉ một người chuyên môn trong tính toán hoặc khoa học máy tính.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • IT specialist: chuyên gia công nghệ thông tin.
  • Tech guru: một người kiến thức sâu sắc về công nghệ, thường được xem một người tầm ảnh hưởng trong lĩnh vực công nghệ.
  • Technologist: chuyên gia công nghệ, người làm việc với các công nghệ hiện đại.
Các từ liên quan cụm từ (idioms, phrasal verbs):
  • Tech-savvy: hiểu biết về công nghệ, dùng để chỉ những người khả năng sử dụng công nghệ một cách thành thạo.

    • dụ: "She is very tech-savvy and can troubleshoot her computer problems on her own." ( ấy rất hiểu biết về công nghệ có thể tự giải quyết các vấn đề máy tính của mình.)
  • Upgrade (động từ): nâng cấp, cải thiện.

    • dụ: "The computer expert recommended that we upgrade our software to the latest version." (Chuyên gia máy tính khuyên chúng tôi nên nâng cấp phần mềm lên phiên bản mới nhất.)
Tổng kết:

"Computer expert" một từ chỉ những người chuyên môn kỹ năng cao trong lĩnh vực máy tính công nghệ thông tin. Họ có thể giúp giải quyết vấn đề kỹ thuật, tư vấn về công nghệ, hoặc phát triển phần mềm.

Noun
  1. chuyên gia máy tính.

Comments and discussion on the word "computer expert"